Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thương Thương
Mã sinh viên: 0941390233
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2015
5 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
6 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
7 Nghi thức xã hội 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
8 Nhập môn du lịch học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
9 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
11 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
17 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
18 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
19 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
21 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.9 A 8.9 (A)
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
27 Tổ chức sự kiện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 31/05/2016
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
30 Các dân tộc Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 20/07/2016
31 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
32 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
35 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.8 A 8.8 (A)
36 Địa lý du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
38 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
39 Lịch sử Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
40 Nghiệp vụ khách sạn ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Du lịch bền vững I (I)
43 Nghiệp vụ lữ hành 9 9 A 9 (A) 30/11/2017
44 Luật du lịch I (I)
45 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/11/2017
46 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 22/11/2017
47 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/11/2017
48 Nghiệp vụ khách sạn 5.5 6 C 6 (C) 22/11/2017
49 Du lịch sinh thái I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 4 4.9 D 4.9 (D) 30/11/2017
51 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
52 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
53 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
54 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2017
55 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
56 Tâm lý học du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo