Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huế
Mã sinh viên: 0941390240
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 03/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
6 Địa lý kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
7 Nghi thức xã hội 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
8 Nhập môn du lịch học 8 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2015
9 Pháp luật đại cương 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 03/09/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
17 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
19 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
21 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.9 A 8.9 (A)
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2016
25 Các dân tộc Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 20/07/2016
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
28 Tổ chức sự kiện 9.5 8.9 A 8.9 (A) 01/08/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
30 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.5 A 8.5 (A)
31 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
32 Lịch sử văn minh thế giới 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
34 Địa lý du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
35 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
36 Nghiệp vụ lữ hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nghiệp vụ lữ hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/11/2017
38 Lịch sử Việt Nam 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/11/2017
39 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/11/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/11/2017
41 Văn học dân gian Việt Nam 8 8 B 8 (B) 22/11/2017
42 Tiếng Việt thực hành I (I)
43 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
44 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
45 Du lịch sinh thái 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
46 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
47 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2016
48 Du lịch bền vững 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2017
49 Nghiệp vụ khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/03/2016
51 Tâm lý học du lịch 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
52 Luật du lịch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2016
53 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo