Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Thảo
Mã sinh viên: 0941390241
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
6 Địa lý kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
7 Nghi thức xã hội 6.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2015
8 Nhập môn du lịch học 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 22/06/2015 04/09/2015
9 Pháp luật đại cương 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 26/06/2015 03/09/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
11 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2015 01/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
18 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
19 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 05/01/2016
21 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.9 B 7.9 (B)
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.9 C 6.9 (C) 25/02/2016 ĐPK
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 27/01/2016
24 Các dân tộc Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2016
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 31/05/2016
28 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0 2.1 F 2.1 (F) 10/01/2017
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.4 B 8.4 (B)
32 Địa lý du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nghiệp vụ lữ hành 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
36 Lịch sử Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nghiệp vụ khách sạn I (I)
40 Văn học dân gian Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
41 Du lịch bền vững I (I)
42 Luật du lịch I (I)
43 Du lịch sinh thái I (I)
44 Tiếng Việt thực hành I (I)
45 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
46 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
47 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
48 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/05/2017
49 Toán cao cấp 1 0.5 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
50 Nghiệp vụ khách sạn ** ** ** (I) 12/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo