Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Giang
Mã sinh viên: 0941390245
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 03/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2015 03/03/2015
5 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
6 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
7 Nghi thức xã hội 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
8 Nhập môn du lịch học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
9 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 26/06/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
17 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
18 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
20 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.3 B 8.3 (B)
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
22 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
23 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
24 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
26 Các dân tộc Việt Nam 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2016
27 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2016
28 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
31 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2017
32 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.3 B 8.3 (B)
33 Địa lý du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
34 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
35 Nghiệp vụ lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
36 Lịch sử Việt Nam 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/08/2017
37 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
38 Nghiệp vụ khách sạn 5.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
39 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/11/2017
42 Tiếng Việt thực hành I (I)
43 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
44 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
45 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
46 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
47 Du lịch sinh thái 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
48 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2017
49 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
50 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 15/09/2016
51 Lịch sử văn minh thế giới 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
52 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017
53 Luật du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo