Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quy
Mã sinh viên: 0941390247
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
5 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
6 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
7 Nghi thức xã hội 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
8 Nhập môn du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
18 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
19 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
20 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
22 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.4 B 8.4 (B)
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 6 C 6 (C) 27/01/2016
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
25 Các dân tộc Việt Nam 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2016
26 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
28 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2016
29 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 21/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
31 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2017
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
33 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.5 A 8.5 (A)
34 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
35 Nghiệp vụ khách sạn ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
38 Nghiệp vụ lữ hành 9 9 A 9 (A) 30/11/2017
39 Lịch sử Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/11/2017
40 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 24/11/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 4 4.6 D 4.6 (D) 27/11/2017
42 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/11/2017
43 Nghiệp vụ khách sạn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/11/2017
44 Luật du lịch I (I)
45 Tiếng Việt thực hành I (I)
46 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
47 Du lịch sinh thái I (I)
48 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
49 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
50 Du lịch bền vững 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
51 Địa lý du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2016
52 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
53 Tâm lý học du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
54 Lịch sử văn minh thế giới 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2016
55 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo