Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0941440004
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
10 Hóa môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 8 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2015 09/08/2015
13 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
19 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 23/01/2016
20 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
21 Hóa sinh học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 31/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
25 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
26 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 12/06/2016
28 Hóa sinh học 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
30 Sinh thái học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 2 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
32 Tin học văn phòng 8.5 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2016
33 Hóa học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
36 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.5 F 3.5 (F) 29/12/2016
38 Quản lý môi trường 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
39 An toàn lao động 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
40 Đa dạng sinh học 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Độc học môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 26/06/2017
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
46 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
47 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
48 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Mô hình hóa môi trường I (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
54 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2016
56 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
57 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật phản ứng 2 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
60 Hóa phân tích 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo