Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Ngoan
Mã sinh viên: 0941440034
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 0 ** 2 ** F ** ** 03/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Hóa môi trường 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 16/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 0 ** 2.4 ** F ** ** 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
13 Thực hành hóa môi trường 6.5 C 6.5 (C)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Hóa sinh học 1 ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo