Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 0941440047
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa hữu cơ I (I)
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Hóa môi trường 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 09/08/2015
13 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
17 Hóa lý 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 23/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
20 Hóa sinh học 1 3 5 D 5 (D) 18/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
23 Kinh tế vĩ mô I (I)
24 Hóa phân tích 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
29 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2016
31 Hóa sinh học 2 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
32 Pháp luật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
35 Sinh thái học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
37 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
38 Hóa học xanh 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
41 Quản lý môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Đa dạng sinh học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Độc học môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2017
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7.5 B 7.5 (B)
48 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
59 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 31/08/2016
60 Hóa lý 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2016
61 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
62 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hóa môi trường 7.5 7 B 7 (B) 17/02/2017
64 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016
65 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
66 Kỹ thuật phản ứng 2 3.3 F 3.3 (F) 28/08/2017
67 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo