Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâu Duy Vinh
Mã sinh viên: 0941440054
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 2.5 2 3.9 3.5 F F 3.9 (F) 03/07/2015 12/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Hóa môi trường 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/07/2015 06/08/2015
11 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
13 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
17 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
19 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2016
20 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
21 Hóa sinh học 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9.5 A 9.5 (A) 31/12/2015
23 An toàn lao động 7.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
24 Hóa phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
29 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2016
31 Hóa sinh học 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
32 Hóa học xanh 5 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
34 Tiếng Anh 3 7 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 1.8 F 1.8 (F) 29/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
37 Sinh thái học 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
39 Quản lý môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Đa dạng sinh học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
41 Độc học môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 26/06/2017
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
46 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
47 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
48 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Mô hình hóa môi trường I (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
54 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
55 Toán cao cấp 2A 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
56 Hóa hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2016
57 Pháp luật đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/09/2016
58 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
59 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
60 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo