Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Sỹ Sơn
Mã sinh viên: 0941440056
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Hóa hữu cơ I (I)
10 Toán cao cấp 2A 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
12 Vật lý 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/07/2015 20/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
14 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
16 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
17 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
18 Hóa lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
20 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Hóa sinh học 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
24 Tiếng Anh 2 4 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 8.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
29 Hóa lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2016
31 Hóa sinh học 2 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
33 Sinh thái học 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
35 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
38 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
40 Quản lý môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
42 Đa dạng sinh học 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017 ĐPK
43 Độc học môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 26/06/2017
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
48 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2016
59 Hóa môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
60 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo