Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hiếu
Mã sinh viên: 0941440061
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2015 12/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Hóa môi trường 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 09/08/2015
13 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 An toàn lao động I (I)
17 Kỹ thuật điện 0 1.8 F 1.8 (F) 01/01/2016
18 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
19 Hóa lý 1 1 2.9 F 2.9 (F) 08/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
22 Hóa sinh học 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Hóa phân tích 0.5 1.6 F 1.6 (F) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 12/07/2016
29 Tiếng Anh 2 0.5 1.8 F 1.8 (F) 08/07/2016
30 Hóa lý 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2016
32 Hóa sinh học 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
34 Sinh thái học 0.5 2.2 F 2.2 (F) 27/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 0.5 1.7 F 1.7 (F) 30/12/2016
36 Tin học văn phòng 1 2.3 F 2.3 (F) 15/12/2016
37 Hóa học xanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
38 Vi sinh kỹ thuật môi trường 2 3 F 3 (F) 20/12/2016
39 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
40 Pháp luật đại cương 0.5 2.5 F 2.5 (F) 14/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
42 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
43 Quản lý môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 An toàn lao động 0.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
45 Đa dạng sinh học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Độc học môi trường 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 0 1.6 F 1.6 (F) 26/06/2017
48 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
50 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Mô hình hóa môi trường I (I)
57 Phân tích môi trường I (I)
58 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
59 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
60 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
61 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2016
62 Hóa hữu cơ 4 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017
64 Tiếng Anh 2 1 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017
65 Kỹ thuật phản ứng 1.5 2.8 F 2.8 (F) 28/08/2017
66 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo