Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Lãm
Mã sinh viên: 0941440063
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
8 Hóa hữu cơ 0 ** 2 ** F ** ** 03/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Hóa môi trường 0 ** 1 ** F ** ** 16/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
13 Thực hành hóa môi trường 0 F (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
15 Vật lý I (I)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
19 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
21 Hóa sinh học 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
24 Hóa phân tích ** ** ** ** 03/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
27 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 12/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
29 Hóa lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2016
31 Hóa sinh học 2 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 16/12/2016
33 Sinh thái học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 2 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
35 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 20/12/2016
38 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
40 Quản lý môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 An toàn lao động 0.5 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
42 Đa dạng sinh học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Độc học môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2017
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7.5 B 7.5 (B)
48 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Toán cao cấp 2A I (I)
58 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 3 I (I)
60 An toàn lao động I (I)
61 Hóa phân tích I (I)
62 Kỹ năng giao tiếp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo