Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Đăng
Mã sinh viên: 0941440064
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 03/07/2015 12/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Hóa môi trường 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
13 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
16 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
17 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
18 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
20 Hóa sinh học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
22 Hóa phân tích 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2016
23 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
25 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
26 Hóa lý 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2016
29 Hóa sinh học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
31 Sinh thái học 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 0.5 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2016
33 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
36 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
38 Phương pháp tính 4.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
39 Quản lý môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
41 Đa dạng sinh học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
42 Độc học môi trường 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017 ĐPK
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
46 Hóa hữu cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2016
47 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
48 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 0 2 F 2 (F) 15/02/2017
50 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.5 F 2.5 (F) 24/08/2017
51 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
52 Kỹ thuật phản ứng 0 2.3 F 2.3 (F) 28/08/2017
53 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo