Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0941440071
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
5 Hóa hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2015
6 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Hóa môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
8 Vật lý 0 ** 2.4 ** F ** ** 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa sinh học 1 ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa phân tích I (I)
18 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa lý 2 I (I)
20 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 12/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa sinh học 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo