Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0941440073
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
5 Hóa hữu cơ 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 03/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 2A 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
7 Hóa môi trường 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2015
8 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
16 Hóa sinh học 1 8 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016 ĐPK
20 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
21 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 23/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
23 Hóa phân tích 6 6 C 6 (C) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2016
28 Hóa lý 2 2.5 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 12/06/2016
30 Hóa sinh học 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
32 Sinh thái học 9 9 A 9 (A) 27/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
34 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 15/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Hóa học xanh 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
38 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
40 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2015
41 Quản lý môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
43 Đa dạng sinh học 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Độc học môi trường 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 9 A 9 (A)
48 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 10/02/2017
58 Hóa hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
59 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
60 Kỹ thuật điện 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2017
61 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
62 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo