Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thoa
Mã sinh viên: 0941440074
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 6 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 16/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hóa hữu cơ 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2015 12/08/2015
6 Toán cao cấp 2A I (I)
7 Hóa môi trường 2.5 4 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/07/2015 06/08/2015
8 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/07/2015 20/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
15 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
16 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
17 Hóa lý 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 23/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
20 Hóa sinh học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
22 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
23 Hóa phân tích 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
28 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2016
30 Hóa sinh học 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
31 Sinh thái học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 3 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
38 Quản lý môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
39 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Đa dạng sinh học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
41 Độc học môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2017
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
46 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
47 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
48 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Mô hình hóa môi trường I (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
54 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
55 Toán cao cấp 2A 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
57 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
58 Hóa hữu cơ 3 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2016
59 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
60 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
61 Hóa hữu cơ 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2017
62 Hóa môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
64 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2017
65 Hóa học xanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo