Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0941440076
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 2 4 D 4 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2015 ĐPK
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
17 Hóa sinh học 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
19 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
21 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
23 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
24 Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
28 Hóa lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
31 Hóa sinh học 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
32 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
33 Sinh thái học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
34 Hóa học xanh 9 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
39 Độc học môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Quản lý môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7.5 B 7.5 (B)
42 Mạng lưới thoát nước 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
46 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
47 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
51 Mô hình hóa môi trường I (I)
52 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
53 Phân tích môi trường I (I)
54 Toán cao cấp 1 0 2.9 F 2.9 (F) 22/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2016
56 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 01/09/2016
57 Hóa lý 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
58 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
59 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo