Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Duy
Mã sinh viên: 0941440085
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 25/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 Hóa sinh học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
21 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
22 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016 ĐPK
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
24 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
26 Hóa lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
27 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
28 Hóa phân tích 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
31 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
32 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 1 3.3 F 3.3 (F) 12/07/2016
35 Hóa sinh học 2 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
36 Sinh thái học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
42 Hóa học xanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
43 Tin học văn phòng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
44 Độc học môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7.5 B 7.5 (B)
47 Mạng lưới thoát nước 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
49 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2 2.7 F 2.7 (F) 26/06/2017
51 An toàn lao động 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
52 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
53 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
54 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
58 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
59 Mô hình hóa môi trường I (I)
60 Phân tích môi trường I (I)
61 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 22/02/2016
62 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 01/03/2016
63 Toán cao cấp 2A 7 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2016
64 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017
65 Hóa môi trường 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
66 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
67 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
68 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo