1
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
2.5
|
1.2
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
09/02/2015
|
03/03/2015
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
31/01/2015
|
|
|
3
|
Hóa học đại cương
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/01/2015
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 2
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
19/06/2015
|
|
|
6
|
Thực hành hóa môi trường
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/06/2015
|
|
|
8
|
Hóa hữu cơ
|
2.5
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
03/07/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/07/2015
|
|
|
10
|
Hóa môi trường
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/07/2015
|
30/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật lý
|
6.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
09/07/2015
|
|
|
12
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
16
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
17
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/08/2015
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hóa lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Hóa sinh học 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|