Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 0941440097
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 2 3.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/07/2015 04/09/2015
10 Hóa môi trường 4.5 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2016
16 Toán cao cấp 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
20 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 10 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2016 ĐPK
25 Hóa lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2016
26 Hóa phân tích 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 9 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
30 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
33 Hóa sinh học 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
34 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
35 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
36 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
37 Sinh thái học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 4.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017 ĐPK
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
40 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
42 Hóa học xanh 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
43 Độc học môi trường 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
44 Quản lý môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
46 Mạng lưới thoát nước 4.5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2017
50 An toàn lao động 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
51 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
52 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
53 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
56 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
57 Mô hình hóa môi trường I (I)
58 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
59 Phân tích môi trường I (I)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
61 Hóa môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo