Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0941440098
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 13/03/2015 ĐPK
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 04/09/2015
10 Hóa môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
15 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2016
16 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
18 Hóa sinh học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
19 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2016
20 Phương pháp tính 7 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 31/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016 ĐPK
23 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
24 Hóa lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
25 Hóa phân tích 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
29 Hóa lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
32 Hóa sinh học 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
33 Sinh thái học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
34 Hóa học xanh 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
37 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Độc học môi trường 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
40 Quản lý môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
42 Mạng lưới thoát nước 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
46 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
47 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
51 Mô hình hóa môi trường I (I)
52 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
53 Phân tích môi trường I (I)
54 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 22/02/2016
55 Toán cao cấp 2A 10 9.5 A 9.5 (A) 22/02/2016
56 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2016
57 Pháp luật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2016
58 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
59 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 19/02/2016
60 Kỹ thuật phản ứng 8 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2016
61 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo