Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0941440101
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
10 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2016
19 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
21 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
23 Hóa sinh học 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
25 Phương pháp tính 9.5 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
27 Hóa lý 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
28 Hóa sinh học 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
30 Hóa phân tích 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2016
31 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 12/07/2016
35 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 4 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 Hóa học xanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
40 Sinh thái học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
41 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
42 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
43 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
46 Mạng lưới thoát nước 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
47 Độc học môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
55 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Mô hình hóa môi trường I (I)
58 Phân tích môi trường I (I)
59 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
60 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
61 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2017
64 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo