Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thái Học
Mã sinh viên: 0941440108
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 02/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 3.5 5 D 5 (D) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
24 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
26 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Hóa lý 1 I (I)
30 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
35 Hóa sinh học 2 1.5 3.1 F 3.1 (F) 29/06/2016
36 Hóa phân tích 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2016
37 Hóa lý 2 I (I)
38 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sinh thái học 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
45 Kỹ thuật phản ứng I (I)
46 Vi sinh kỹ thuật môi trường 5.5 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
47 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
48 Hóa học xanh I (I)
49 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
50 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Kỹ thuật phản ứng I (I)
53 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
54 An toàn lao động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
55 Hóa học xanh 5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
56 Quản lý môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
57 Mạng lưới thoát nước 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/06/2017
58 Độc học môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
59 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
60 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
61 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
62 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
63 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
64 Mô hình hóa môi trường I (I)
65 Phân tích môi trường I (I)
66 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
67 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
68 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
69 Thực hành phân tích môi trường (I)
70 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
71 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2017
72 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 22/02/2017
73 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
74 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) I (I)
75 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
76 Kỹ thuật phản ứng 4 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo