Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Đức
Mã sinh viên: 0941440118
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 02/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2016
19 Hóa sinh học 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
20 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
21 Hóa lý 1 3.5 5 D 5 (D) 08/01/2016
22 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
24 Hóa sinh học 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
26 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
27 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
28 Hóa sinh học 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
29 Hóa phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
30 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6 C 6 (C) 16/07/2016 ĐPK
36 Sinh thái học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
37 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
38 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 08/12/2016
42 Tiếng Anh 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
43 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
46 Mạng lưới thoát nước 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
47 Độc học môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2017
51 An toàn lao động 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
52 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
53 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
54 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
55 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
56 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
57 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
58 Thực hành phân tích môi trường (I)
59 Mô hình hóa môi trường I (I)
60 Phân tích môi trường I (I)
61 Hóa hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2016
62 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017 ĐPK
64 An toàn lao động 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo