Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0941440122
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 2.7 4 F D 4 (D) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
16 Hóa sinh học 1 I (I)
17 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 0.5 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
21 Hóa sinh học 1 1.5 3.6 F 3.6 (F) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
23 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2016
26 Hóa sinh học 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Hóa phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
32 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
34 Sinh thái học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2016
36 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Hóa học xanh 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
40 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
42 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Quản lý môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Mạng lưới thoát nước 0.5 3 F 3 (F) 15/06/2017
45 Độc học môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 D 5 (D) 26/06/2017
49 An toàn lao động 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
50 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
55 Mô hình hóa môi trường I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Thực hành phân tích môi trường (I)
58 Phân tích môi trường I (I)
59 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
60 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 27/08/2016
61 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo