Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Phượng
Mã sinh viên: 0941440123
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 I (I)
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.2 ** F ** ** 11/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 0 ** 2.6 ** F ** ** 09/07/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa hữu cơ 0 ** 2.1 ** F ** ** 03/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa sinh học 1 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Hóa sinh học 2 I (I)
21 Hóa phân tích I (I)
22 Hóa lý 2 I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 I (I)
24 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo