Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 0941440126
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 03/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 2 1.5 3.2 2.9 F F 3.2 (F) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2016
16 Hóa lý 1 I (I)
17 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 3.5 3.6 F 3.6 (F) 08/01/2016
19 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
24 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
25 Hóa sinh học 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
26 Hóa phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
32 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
33 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
39 Hóa học xanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
40 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
41 Sinh thái học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
42 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Quản lý môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Mạng lưới thoát nước 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
45 Độc học môi trường 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2017
49 An toàn lao động 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
50 Phân tích môi trường I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
53 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
54 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Thực hành phân tích môi trường (I)
58 Mô hình hóa môi trường I (I)
59 Toán cao cấp 2A 3 3.4 F 3.4 (F) 31/08/2016
60 Hóa hữu cơ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/08/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 4 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2017
62 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo