Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hằng Nga
Mã sinh viên: 0941440132
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
10 Hóa hữu cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 24/08/2016
16 Kỹ thuật điện 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
17 Hóa lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
20 Hóa sinh học 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
24 Hóa sinh học 2 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 17/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
33 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
38 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
39 Sinh thái học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
40 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
41 Quản lý môi trường 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Mạng lưới thoát nước 9 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
43 Độc học môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2017
47 An toàn lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
48 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
49 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
50 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
52 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
53 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Mô hình hóa môi trường I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 9 8.9 A 8.9 (A) 30/08/2016
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo