Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lò Bảo Châu
Mã sinh viên: 0941440133
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 1 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
16 Hóa lý 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
18 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
20 Hóa sinh học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2015
23 Hóa sinh học 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
24 Hóa phân tích 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2016
25 Hóa lý 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2016
26 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
31 Sinh thái học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
34 Hóa học xanh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
37 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Quản lý môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
39 Mạng lưới thoát nước 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
40 Độc học môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7.5 B 7.5 (B)
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
44 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
45 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
46 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
47 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
48 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
49 Thực hành phân tích môi trường (I)
50 Mô hình hóa môi trường I (I)
51 Phân tích môi trường I (I)
52 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
53 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
54 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2016
55 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 20/08/2016
56 An toàn lao động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo