Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Thảo
Mã sinh viên: 0941440137
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
10 Hóa hữu cơ 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 02/09/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
16 Hóa lý 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
17 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 3.5 5 D 5 (D) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
23 Hóa sinh học 1 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
26 Hóa sinh học 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 12/07/2016
33 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
34 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
35 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
39 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
41 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
42 Sinh thái học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
44 Quản lý môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Độc học môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
48 Đa dạng sinh học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
50 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
53 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
54 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Mô hình hóa môi trường I (I)
57 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
58 Thực hành phân tích môi trường (I)
59 Phân tích môi trường I (I)
60 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2016
61 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
62 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
63 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
64 Hóa môi trường 8 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017
65 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo