Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Y Thị Thu Huế
Mã sinh viên: 0941440142
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
15 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
16 Hóa lý 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/01/2016
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
24 Hóa sinh học 2 3 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
31 Sinh thái học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
33 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Hóa học xanh 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 14/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
40 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 Quản lý môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Mạng lưới thoát nước 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
43 Độc học môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
47 An toàn lao động 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
48 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
49 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
50 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
52 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
53 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Mô hình hóa môi trường I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2016
58 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
59 Kỹ thuật điện 6.5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2017
60 Hóa lý 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo