Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Vui
Mã sinh viên: 0941440147
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015 ĐPK
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 30/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
9 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Hóa hữu cơ 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 02/09/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
16 Hóa lý 1 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2016
17 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 Hóa sinh học 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
24 Hóa phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
25 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 2 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
31 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
32 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2016
37 Hóa học xanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
38 Sinh thái học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
39 Quản lý môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Mạng lưới thoát nước 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2017
41 Độc học môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
46 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
47 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
48 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 5.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
57 Kỹ thuật điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2017
58 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
59 Hóa lý 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2017
60 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2017
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo