Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Khánh
Mã sinh viên: 0941440157
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0.5 4.5 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
26 Hóa sinh học 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
33 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
34 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
35 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2016
39 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Hóa học xanh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
41 Sinh thái học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
42 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Quản lý môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Mạng lưới thoát nước ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Độc học môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 0 F (I)
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 26/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 An toàn lao động 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
50 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
55 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Mô hình hóa môi trường I (I)
58 Phân tích môi trường I (I)
59 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 4 I (I)
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo