Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0941440160
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 2 9 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
20 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
21 Hóa lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
22 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
24 Hóa sinh học 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
26 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
27 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
28 Hóa sinh học 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
29 Hóa phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
30 Hóa lý 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
36 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
40 Tiếng Anh 3 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
41 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
42 Sinh thái học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
43 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
44 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.2 F 3.2 (F) 26/12/2016
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
46 Quản lý môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
47 Mạng lưới thoát nước 4 5 D 5 (D) 15/06/2017
48 Độc học môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2017
52 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
53 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
54 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
55 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
56 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
57 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
58 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
59 Thực hành phân tích môi trường (I)
60 Mô hình hóa môi trường I (I)
61 Phân tích môi trường I (I)
62 Vẽ kỹ thuật 6 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
63 Kỹ thuật phản ứng 7 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
64 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
65 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2017
66 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo