Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 0941440162
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
9 Vật lý 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Hóa sinh học 1 ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Hóa sinh học 2 I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo