Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 0941440163
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2015 04/09/2015
9 Vật lý 2.5 6 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
16 Kỹ thuật điện 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
17 Hóa lý 1 4 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Hóa sinh học 1 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
23 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2015
24 Hóa sinh học 2 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
32 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
33 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.9 F 3.9 (F) 20/12/2016
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
38 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017 ĐPK
39 Sinh thái học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
40 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Quản lý môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Mạng lưới thoát nước 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2017
43 Độc học môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.6 F 3.6 (F) 26/06/2017
47 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
48 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
49 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
50 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
51 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
52 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
53 Thực hành phân tích môi trường (I)
54 Mô hình hóa môi trường I (I)
55 Phân tích môi trường I (I)
56 Hóa lý 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
57 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
58 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
60 Kỹ thuật phản ứng 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo