Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Phương Long
Mã sinh viên: 0941440174
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Hóa môi trường 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/06/2015 30/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
8 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 18/09/2015 ĐPK
9 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
10 Hóa hữu cơ 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/06/2015 18/09/2015 ĐPK
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
20 Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
24 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
25 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
26 Kỹ thuật điện I (I)
27 Hóa sinh học 2 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
28 Hóa phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
29 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2016
34 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
35 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
36 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 08/12/2016
40 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
42 Hóa học xanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
43 Sinh thái học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
46 Độc học môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 9 A 9 (A)
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
49 Đa dạng sinh học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
51 An toàn lao động 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
52 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
53 Mô hình hóa môi trường I (I)
54 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
58 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
59 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
60 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
61 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2016
62 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
63 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017
64 Hóa môi trường 8 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo