Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thương
Mã sinh viên: 0941440175
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2015 ĐPK
3 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 27/07/2015 ĐPK
10 Hóa môi trường 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/07/2015 30/08/2015
11 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 9.5 9.5 A 9.5 (A) 26/06/2016
16 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
17 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
18 Hóa hữu cơ 4 5.4 D 5.4 (D) 10/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 Hóa sinh học 1 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
21 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
22 Phương pháp tính 9 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 31/12/2015
24 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
25 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
26 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
27 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Hóa lý 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
33 Hóa sinh học 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
36 Sinh thái học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Độc học môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Quản lý môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
44 Mạng lưới thoát nước 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
46 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 26/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
54 Mô hình hóa môi trường I (I)
55 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2017
58 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016
59 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
60 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
61 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo