Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mến
Mã sinh viên: 0941440180
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8.5 9 A 9 (A) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Hóa sinh học 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
16 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 31/12/2015
18 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016 ĐPK
19 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016 ĐPK
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
22 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
23 Hóa phân tích I (I)
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
25 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
26 Hóa lý 2 ** ** ** (I) 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa sinh học 2 I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo