Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tieu Hải Nam
Mã sinh viên: 0941440188
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 7 7 B 7 (B) 16/07/2015
11 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
20 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
25 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
26 Hóa phân tích 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
30 Hóa lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2016
33 Hóa sinh học 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
35 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Sinh thái học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
40 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
41 Hóa học xanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
42 Độc học môi trường 4 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
43 Quản lý môi trường 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
45 Mạng lưới thoát nước 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
49 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
50 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
53 Thực hành phân tích môi trường (I)
54 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
55 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
56 Mô hình hóa môi trường I (I)
57 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
58 Phân tích môi trường I (I)
59 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo