Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0941440194
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 11/07/2015 04/09/2015
10 Hóa môi trường 6 4 D 4 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
16 Hóa sinh học 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
19 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Hóa lý 1 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
24 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Hóa lý 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
31 Hóa sinh học 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
32 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2016
34 Sinh thái học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Kỹ thuật phản ứng 4.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 20/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
39 Hóa học xanh 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
40 Độc học môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Quản lý môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
43 Mạng lưới thoát nước 5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
47 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
48 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
54 Mô hình hóa môi trường I (I)
55 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Phân tích môi trường 2 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2016
58 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
60 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2016
61 Hóa lý 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2016
62 Hóa môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
64 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo