Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0941440200
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 0 3 1 F F 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 0 ** 2.4 ** F ** ** 05/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 I (I)
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 30/08/2015
11 Vật lý I (I)
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 25/08/2015
18 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
19 Hóa học đại cương 0 2.4 F 2.4 (F) 25/08/2016
20 Hóa sinh học 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 3.5 5 D 5 (D) 18/12/2015
23 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2016
24 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
26 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
28 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
29 Hóa phân tích I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 2.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
33 Hóa lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
36 Hóa sinh học 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
37 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tin học văn phòng 2 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
39 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
40 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
41 Sinh thái học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
42 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 05/01/2017
44 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
45 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
46 Hóa học xanh 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2017
50 An toàn lao động 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
51 Độc học môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
52 Quản lý môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
53 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 7 B 7 (B)
54 Mạng lưới thoát nước 1 2 F 2 (F) 15/06/2017
55 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
56 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
57 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
58 Thực hành phân tích môi trường (I)
59 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
60 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
61 Mô hình hóa môi trường I (I)
62 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
63 Phân tích môi trường I (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
65 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
66 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
67 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
68 Hóa lý 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
69 Hóa hữu cơ 3.5 4.1 D 4.1 (D) 20/08/2017
70 Hóa môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
71 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7 B 7 (B) 17/02/2017
72 Giáo dục thể chất 5 0 0 F (I) 08/03/2016
73 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
74 Hóa phân tích 7 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo