Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941440211
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
11 Vật lý I (I)
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
20 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
25 Hóa lý 1 0.5 2.5 F 2.5 (F) 08/01/2016
26 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
28 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
29 Hóa phân tích I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 5 D 5 (D) 27/06/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
33 Hóa lý 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
36 Hóa sinh học 2 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/01/2017 ĐPK
38 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
41 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
42 Sinh thái học 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
43 Kỹ thuật phản ứng 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
44 Độc học môi trường 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
47 Mạng lưới thoát nước 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
49 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2017
51 An toàn lao động 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
52 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
54 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
57 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
58 Mô hình hóa môi trường I (I)
59 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
60 Phân tích môi trường I (I)
61 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
63 Toán cao cấp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
64 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
65 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2016
67 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016
68 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
69 An toàn lao động 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
70 Hóa phân tích 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo