Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941440217
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 10 9 A 9 (A) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 7 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
16 Hóa sinh học 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2016
18 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
20 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
22 Hóa lý 1 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2016
23 Hóa phân tích 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
27 Hóa lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
30 Hóa sinh học 2 10 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
31 Hóa học xanh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
35 Sinh thái học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
36 Độc học môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Quản lý môi trường 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
38 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
39 Mạng lưới thoát nước 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2017
43 An toàn lao động 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
44 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
45 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
46 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
47 Thực hành phân tích môi trường (I)
48 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
49 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
50 Mô hình hóa môi trường I (I)
51 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
52 Phân tích môi trường 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
53 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
54 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
55 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
56 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo