Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hà
Mã sinh viên: 0941440223
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 3 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 3.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 30/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
17 Hóa sinh học 1 2.5 2.8 F 2.8 (F) 18/12/2015
18 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2016
19 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
21 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
23 Hóa lý 1 0 2.4 F 2.4 (F) 08/01/2016
24 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4 D 4 (D) 15/06/2017
26 Hóa phân tích 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
30 Hóa lý 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
32 Hóa sinh học 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
35 Sinh thái học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
36 Hóa học xanh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
38 Vi sinh kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 5 D 5 (D) 29/12/2016
40 Quản lý môi trường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 9 A 9 (A)
42 Mạng lưới thoát nước 1 3.4 F 3.4 (F) 15/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2017
46 An toàn lao động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Độc học môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
48 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
49 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
53 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
54 Mô hình hóa môi trường I (I)
55 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
59 Hóa môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
60 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2017
61 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016
62 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo