Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tuấn Phong
Mã sinh viên: 0941440229
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 1 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 26/06/2015 02/09/2015
8 Hóa hữu cơ 0 5.5 2.1 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 03/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 4 7 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 17/08/2015 26/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
18 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
19 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
22 Hóa sinh học 1 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
23 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
24 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 31/12/2015
26 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
28 Hóa lý 1 1 3 F 3 (F) 08/01/2016
29 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
30 Hóa phân tích 8 8 B 8 (B) 03/07/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
32 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
33 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
36 Hóa sinh học 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
37 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2016
38 Sinh thái học 6 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
39 Hóa học xanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
41 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
42 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
43 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
44 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
45 Sinh thái học I (I)
46 Tiếng Anh 3 I (I)
47 Độc học môi trường 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
48 Quản lý môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
50 Mạng lưới thoát nước 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
54 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
55 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
56 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
57 Thực hành phân tích môi trường (I)
58 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
59 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
60 Mô hình hóa môi trường I (I)
61 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
62 Phân tích môi trường I (I)
63 Toán cao cấp 2A 4 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2016
64 Kỹ thuật điện 0.5 2.3 F 2.3 (F) 31/08/2016
65 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2017
66 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
67 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
69 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2016
70 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo