Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Ngọc Bính
Mã sinh viên: 0941440238
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 11/07/2015
10 Hóa môi trường 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
15 Hóa sinh học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 31/12/2015
18 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
23 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
24 Hóa phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
27 Hóa lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
29 Kỹ năng giao tiếp 0 2.8 F 2.8 (F) 12/07/2016
30 Hóa sinh học 2 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Sinh thái học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
38 Hóa học xanh 8 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
39 Quản lý môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
41 Mạng lưới thoát nước 6 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
43 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2017
45 Độc học môi trường 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
47 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
48 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
49 Thực hành phân tích môi trường (I)
50 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Mô hình hóa môi trường I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
56 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
57 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
58 Hóa hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
59 Hóa môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo