Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 0941540002
Lớp: ĐH CHN 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
12 Vật lý 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
14 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 17/12/2015
18 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8 B 8 (B) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 7.1 B 7.1 (B) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 9 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
43 Hóa học xanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
55 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo