Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Vinh
Mã sinh viên: 0941540012
Lớp: ĐH CHN 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 7 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 07/10/2014 09/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 0.5 2 1.3 F F 2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 1 8 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2015 19/04/2015
8 Hóa vô cơ 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 8.5 1 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 26/06/2015 07/08/2015
12 Vật lý I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2015 09/08/2015
14 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 3.5 4.4 D 4.4 (D) 18/12/2015
17 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2015
18 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
23 Hóa phân tích 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 1 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
26 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
30 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
31 Kỹ thuật phản ứng 3 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 3.8 F 3.8 (F) 10/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2016
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
41 Mô phỏng trong công nghệ hóa 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2017
43 Hóa học xanh 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 7 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
50 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
55 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
56 Vẽ kỹ thuật 6 5 D 5 (D) 19/02/2017
57 Hóa hữu cơ 1 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2016
58 Hóa lý 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
59 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
60 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
61 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2017
62 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2017
63 Kỹ thuật phản ứng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
64 Hóa phân tích 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo