Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0941540019
Lớp: ĐH CHN 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4 0 3.7 1 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hóa học đại cương I (I)
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 29/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa vô cơ 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Vẽ kỹ thuật ** 2 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 26/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 26/06/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2015
15 Toán cao cấp 1 ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý I (I)
17 Hóa lý 1 ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa hữu cơ 1 2.8 F 2.8 (F) 18/12/2015
20 Phương pháp tính 2 3.3 F 3.3 (F) 17/12/2015
21 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
26 Hóa phân tích 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
29 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
30 Hóa lý 2 1 2.9 F 2.9 (F) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
33 Tiếng Anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
34 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật môi trường 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1.5 3.2 F 3.2 (F) 10/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
38 Kỹ thuật xúc tác 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2017
46 Hóa học xanh 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ hóa dầu 4 4.1 D 4.1 (D) 15/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
49 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
51 An toàn môi trường dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
54 Các sản phẩm dầu khí I (I)
55 Công nghệ chế biến khí I (I)
56 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
57 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hóa lý 1 I (I)
60 Hóa lý 1 I (I)
61 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2016
62 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
63 Kỹ thuật phản ứng 3 3.7 F 3.7 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo